Nvidia đã liên tục cung cấp cho người dùng nhiều quyền kiểm soát hơn thông qua các bản cập nhật phần mềm gần đây. Các cài đặt dần được chuyển từ Nvidia Control Panel sang Nvidia App, GeForce Experience đã không còn, và giờ đây bạn có thể truy cập trực tiếp các tính năng như ghi đè DLSS ngay trong phần mềm của Nvidia. Tuy nhiên, ngay cả với nhiều tùy chọn kiểm soát hơn, có một công cụ mã nguồn mở miễn phí mà chúng tôi luôn tin tưởng và cài đặt trên PC của mình: Nvidia Profile Inspector.
Công cụ này giống như Nvidia Control Panel hoặc các cài đặt mới trong Nvidia App, nhưng với việc loại bỏ mọi giới hạn. Nvidia Profile Inspector (NPI) mở ra hàng chục cài đặt chuyên biệt cho từng trò chơi mà bạn không thể tinh chỉnh theo cách thông thường. Bạn có thể ép buộc các cấu hình DLSS, bật Resizeable BAR (ReBAR) trong các trò chơi mà Nvidia chưa hỗ trợ chính thức, và vô vàn những tùy chỉnh khác. Nếu bạn sở hữu một GPU Nvidia, Nvidia Profile Inspector là một công cụ không thể thiếu trên máy tính của bạn.
Card đồ họa Nvidia GeForce RTX 4070 Super Founders Edition thể hiện sức mạnh tối ưu hóa.
Nvidia Profile Inspector: Công cụ tối ưu hiệu năng card đồ họa Nvidia
Sức mạnh vượt trội của Team Green
Nvidia Profile Inspector cung cấp cho bạn các hồ sơ ứng dụng (application profiles) cho tất cả các trò chơi, cho phép bạn tinh chỉnh cài đặt cho chúng ngay cả khi Nvidia không hỗ trợ thông thường. Khi bạn truy cập Nvidia App hoặc chọn tùy chọn “Manage 3D settings” trong Nvidia Control Panel, bạn sẽ thấy một danh sách vài chục cài đặt có thể liên kết với các ứng dụng cụ thể. Có thể bạn sẽ ép buộc một cấu hình DLSS nhất định cho một trò chơi hoặc bật giới hạn tốc độ khung hình cho trò chơi khác. Tuy nhiên, các cài đặt tích hợp sẵn của Nvidia có hai hạn chế:
- Bạn chỉ thấy các cài đặt cho những trò chơi mà Nvidia đã biết. Các tựa game indie nhỏ hơn thường sẽ không hiển thị trừ khi bạn thêm thủ công.
- Bạn chỉ có thể truy cập một phần các cài đặt mà bạn có thể tinh chỉnh.
Đây chính là lúc Nvidia Profile Inspector phát huy tác dụng. Bạn sẽ có quyền truy cập vào tất cả các cài đặt cho tất cả các trò chơi. Điều này bao gồm các cài đặt cấp cao như giới hạn tốc độ khung hình, nhưng bạn có thể đi sâu hơn rất nhiều. Bạn có thể ép buộc ghi đè DLSS, thay đổi cài đặt ReBAR, liên kết cài đặt RTX Digital Vibrance với từng trò chơi, tăng kích thước bộ đệm shader (shader cache), tích hợp DLAA, thay đổi cài đặt năng lượng GPU và nhiều hơn thế nữa.
Tuy nhiên, trước khi tải NPI và bắt đầu tinh chỉnh, có một vài điều bạn cần lưu ý:
Biểu tượng ứng dụng Nvidia Profile Inspector.
NPI sẽ không hoạt động với Nvidia App. Bạn cần gỡ bỏ hoàn toàn Nvidia App khỏi PC của mình – nếu không, mọi cài đặt bạn áp dụng trong NPI sẽ ngay lập tức bị Nvidia App ghi đè. Ngoài ra, cần lưu ý rằng một số cài đặt mà NPI mở ra được ẩn đi có lý do. Bạn nên cẩn trọng khi tinh chỉnh hồ sơ của mình và không nên can thiệp vào các cài đặt mà bạn không quen thuộc – hoặc ít nhất, hãy sẵn sàng khôi phục cài đặt về mặc định trong trường hợp có sự cố.
Tiếp theo, hãy đảm bảo bạn tải đúng phiên bản NPI. Ứng dụng này đã được phát hành gần một thập kỷ trước và tiếp tục nhận được các bản cập nhật trên GitHub chính thức của nó. Tuy nhiên, trong quá khứ, quá trình phát triển đôi khi bị gián đoạn, khiến các phiên bản fork như nvidiaProfileInspectorForkAIO xuất hiện. Phiên bản gốc là lựa chọn ưu tiên, nhưng trong trường hợp hiếm hoi nó không còn được hỗ trợ trong tương lai, bạn sẽ cần tìm một phiên bản fork mới hơn. Khi Nvidia phát hành driver mới, đôi khi bạn sẽ cần cập nhật NPI để hỗ trợ chúng.
Khai thác tối đa cài đặt GPU Nvidia của bạn
Phá bỏ các giới hạn mà Nvidia đã đặt ra
Lần đầu tiên mở NPI có thể khá choáng ngợp, vì vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu từng bước một. Khi bạn mở NPI, bạn sẽ ở trên hồ sơ chung của mình – được đặt tên là “_GLOBAL_DRIVER_PROFILE (Base Profile)” ở đầu cửa sổ – nơi thay đổi cài đặt cho tất cả các ứng dụng của bạn. Điều rất quan trọng là phải cẩn trọng ở đây, vì bất kỳ cài đặt nào trong hồ sơ chung sẽ ghi đè cài đặt của từng ứng dụng. Tuy nhiên, có một vài thay đổi chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện cho hồ sơ chung của mình, đặc biệt là trong phần 2 và phần 5.
Trong phần 2, bạn sẽ tìm thấy cài đặt G-Sync, tốc độ làm mới ưu tiên và giới hạn tốc độ khung hình toàn cầu. Chúng tôi khuyên bạn nên bật G-Sync cho cả ứng dụng toàn màn hình và cửa sổ, đặt tốc độ làm mới lên mức cao nhất có thể và đặt giới hạn tốc độ khung hình ở mức tối đa của màn hình. Có một số cài đặt thú vị khác ở đây, như bộ chỉ báo lật (flip indicator), có thể cho bạn biết điều gì đang xảy ra khi các khung hình được lật từ bộ đệm sang màn hình, nhưng G-Sync, tốc độ làm mới và giới hạn FPS là những cài đặt chính bạn nên tinh chỉnh.
Giao diện Nvidia Profile Inspector hiển thị các hồ sơ cấu hình (profiles) tùy chỉnh.
Trong phần 5, bạn sẽ tìm thấy cài đặt DLSS của mình. Tuy nhiên, đối với hồ sơ chung, chúng tôi không khuyên bạn thay đổi bất kỳ cài đặt DLSS nào. Thay vào đó, cài đặt chính bạn muốn thay đổi ở đây là kích thước bộ đệm shader (shader cache size), nằm gần cuối. Theo mặc định, Nvidia đặt kích thước bộ đệm là 8GB. Có một thư mục trên ổ C:/ của bạn nơi lưu trữ các shader này, và tùy thuộc vào số lượng trò chơi bạn chơi, 8GB có thể không đủ. Nếu bạn có đủ dung lượng trên SSD của mình, chúng tôi khuyên bạn nên tăng kích thước bộ đệm shader lên khoảng 50GB hoặc 100GB. Điều này sẽ chiếm thêm dung lượng trên SSD của bạn, nhưng nó cũng sẽ giảm hiện tượng giật hình (stuttering) nếu bạn đã có các shader cho trò chơi của mình trong bộ đệm.
Nếu bạn nhập %USERPROFILE%AppDataLocalNVIDIAGLCache
vào File Explorer, nó sẽ đưa bạn đến thư mục nơi lưu trữ DXCache (DirectX) và GLCache (OpenGL) của bạn. Bạn có thể xóa các thư mục này nếu chúng quá lớn, nhưng bạn sẽ gặp phải một số hiện tượng giật hình khi chơi game và PC của bạn tạo lại bộ đệm shader.
Bây giờ, hãy chuyển sang từng trò chơi cụ thể. Trong menu thả xuống hồ sơ (profiles), bạn có thể tìm kiếm trò chơi mà bạn muốn tinh chỉnh cài đặt. Nvidia đã có hồ sơ cài đặt cho rất nhiều trò chơi, vì vậy nếu bạn đang tinh chỉnh một tựa game AAA gần đây, rất có thể đã có sẵn một hồ sơ. Nếu không, bạn có thể thêm hồ sơ thủ công bằng biểu tượng ngôi sao nhỏ trên thanh công cụ. Đặt tên cho hồ sơ của bạn, sau đó chọn biểu tượng có dấu cộng màu xanh lá cây nhỏ ở bên phải để thêm ứng dụng vào hồ sơ. Bạn có thể tạo hồ sơ và liên kết nhiều ứng dụng vào hồ sơ đó nếu bạn muốn quản lý nhiều trò chơi cùng một lúc.
Cài đặt DLSS trong Nvidia Profile Inspector cho phép tinh chỉnh sâu hơn.
Có hai điều chính mà chúng tôi sử dụng hồ sơ riêng lẻ cho: ép buộc phiên bản DLSS và bật ReBAR trong các trò chơi không hỗ trợ. Cả hai cài đặt này đều nằm trong phần 5. Đối với cài đặt DLSS, cài đặt chính bạn muốn là “DLSS – Force Preset Letter”. Chúng tôi thường sử dụng preset K hoặc J, cả hai đều sử dụng mô hình transformer mới của Nvidia cho DLSS. Chúng tôi cũng bật cài đặt rBAR – Enable cho hầu hết các trò chơi. Tuy nhiên, một số trò chơi thực sự có hiệu suất thấp hơn khi bật ReBAR, vì vậy hãy cẩn thận với cài đặt này. Bạn cũng có thể thêm một yếu tố tỉ lệ tùy chỉnh (custom scaling factor) vào trò chơi, ép buộc các cài đặt như DLAA hoặc chế độ Ultra Performance của DLSS trong các trò chơi không hỗ trợ tự nhiên. Cuối cùng, nếu bạn có GPU RTX 50-series, bạn có thể bật Multi-Frame Generation (MFG) lên đến 4X.
Và hãy nhớ rằng, mặc dù đây là những cài đặt bạn có thể tìm thấy trong một số trò chơi thông qua Nvidia App, bạn có thể thay đổi những cài đặt này cho bất kỳ ứng dụng nào với Nvidia Profile Inspector.
Nếu bạn đang chơi một trò chơi cũ hơn, một số cài đặt ở phía trên cũng rất hữu ích. Đặc biệt, bạn có thể ép buộc texture và anisotropic filtering trong trò chơi, cũng như ép buộc các chế độ khử răng cưa (anti-aliasing) khác nhau. Các cài đặt ở đây chắc chắn là tùy thuộc vào từng trò chơi, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên tìm hiểu thêm về trò chơi bạn quan tâm để xem có bất kỳ hướng dẫn cài đặt nào trên mạng không.
Hơn cả những gì bạn thấy: Đi sâu vào cài đặt NPI
Bạn có thể đi sâu hơn rất nhiều
Chúng tôi rất muốn hướng dẫn bạn qua từng cài đặt trong Nvidia Profile Inspector, nhưng có hơn 100 cài đặt cho mỗi trò chơi, và thành thật mà nói, chúng tôi cũng không biết tất cả chúng làm gì. NPI cung cấp cho bạn thực sự mọi thứ, bao gồm cả những cài đặt như quản lý năng lượng laptop, vốn không có nhiều tác dụng với GPU máy tính để bàn. Thậm chí còn có một cài đặt để hiển thị logo trong trò chơi dành cho các quán cà phê internet. Ngay cả một người dùng thành thạo NPI cũng có thể sẽ không bao giờ chạm vào một nửa số cài đặt có sẵn trong ứng dụng. Bạn đơn giản là không cần mọi cài đặt cho mọi trò chơi trên mọi hệ thống.
Tuy nhiên, tính linh hoạt mới là điều quan trọng, và đó là điều NPI đã làm rất tốt. Đối với hầu hết các cài đặt, bạn sẽ tìm thấy một vài tùy chọn trong menu thả xuống, nhưng NPI thực sự có một trình chỉnh sửa bit (bit editor) tích hợp nếu bạn cần thay đổi cách các cài đặt này hoạt động hoặc áp dụng những thứ thông thường không được hỗ trợ. Tuy nhiên, chúng tôi không khuyên bạn chạm vào chúng trừ khi bạn thực sự biết mình đang làm gì.
Chức năng bit editor nâng cao trong Nvidia Profile Inspector.
Ngoài ra, có hai tài nguyên hữu ích để điều hướng NPI. Đầu tiên là tài liệu NVAPI của Nvidia. NVAPI là SDK cốt lõi của Nvidia, và đó là những gì NPI sử dụng để mở ra tất cả các cài đặt mà nó có. Bạn có thể tìm kiếm cài đặt của mình và tìm thấy một mô tả ngắn gọn về chức năng của nó. Tài liệu này được tạo ra cho các nhà phát triển, không phải người dùng cuối, nhưng nó vẫn là một tài liệu tham khảo hữu ích nếu bạn không biết một cài đặt cụ thể làm gì.
Tài nguyên khác bạn nên giữ bên mình là trang Nvidia Profile Inspector trên PCGamingWiki. Không có mô tả cho mọi cài đặt trên PCGamingWiki, nhưng các mô tả có sẵn lại chi tiết hơn rất nhiều. Đặc biệt khi nói đến bất kỳ cài đặt nào trong năm phần đầu tiên của NPI, bạn sẽ tìm thấy một mô tả chi tiết về chức năng của chúng trên PCGamingWiki.
Một công cụ đáng giá để sở hữu
Bạn thực sự không nên để NPI chạy mọi lúc, và nếu bạn là một trong số những người đó, có lẽ bạn đã cài đặt NPI rồi. Tuy nhiên, đây là một công cụ tuyệt vời để có sẵn khi bạn cần. Chúng tôi chủ yếu sử dụng nó để ép buộc các cấu hình DLSS, nhưng có rất nhiều tùy chọn mà bạn thường không có ngoài DLSS. Ít nhất, NPI cung cấp cho bạn một lộ trình để tinh chỉnh cài đặt trò chơi của mình theo cách mà Nvidia đơn giản là không cho phép với phần mềm của riêng họ. Nếu bạn muốn tối ưu hiệu suất game hay khám phá sâu hơn khả năng của GPU Nvidia, Nvidia Profile Inspector chính là chìa khóa.
Bạn đã từng sử dụng Nvidia Profile Inspector chưa? Hãy chia sẻ trải nghiệm và những mẹo tối ưu của bạn trong phần bình luận bên dưới nhé!