Docker đã thực sự thay đổi cách tôi cài đặt và sử dụng các ứng dụng cá nhân mà không chút ngần ngại, đặc biệt là với những ai đam mê xây dựng Home Lab. Tuy nhiên, hành trình này không hề dễ dàng lúc ban đầu. Tôi đã từng loay hoay với các container, mặc dù nhiều người nói rằng chúng rất dễ triển khai và sử dụng. Khoảng cách vô hình đó tồn tại vì tôi đã tin vào lời người khác mà không chú ý đến những nguyên tắc cơ bản. Sự hấp dẫn của việc cài đặt dễ dàng, khả năng cô lập tốt hơn và tính di động cao đã khiến tôi “mờ mắt”. Những trải nghiệm trong vài tháng qua đã giúp tôi nhận ra những điều ước gì mình đã biết trước khi sử dụng Docker.
Các container Docker tốt nhất giúp tăng năng suất làm việc
1. Docker Container Không Phải Là Máy Ảo (VM)
Khi mới bắt đầu, tôi đã nhầm tưởng rằng Docker container là một loại máy ảo. Cơ chế hoạt động của chúng ban đầu có vẻ tương tự, nhưng khi tìm hiểu sâu hơn, tôi mới nhận ra sai lầm của mình. Mặc dù Docker hoạt động trong một môi trường cô lập và “sandbox”, nó vẫn truy cập vào kernel và rất ít tài nguyên hệ thống của máy chủ.
Không giống như một hệ điều hành hoàn chỉnh, Docker container nhẹ hơn nhiều, khởi động nhanh hơn và chạy độc lập mà không can thiệp vào các ứng dụng khác trên cùng một máy. Chính vì thế, chúng có thể khởi chạy chỉ trong vài giây, trong khi máy ảo mất nhiều thời gian hơn. Một container sẽ tự động bao gồm các dịch vụ hoặc thư viện phụ thuộc cần thiết, loại bỏ nhu cầu cài đặt chúng riêng lẻ. Tuy nhiên, Docker chỉ cô lập các ứng dụng, trong khi máy ảo thực hiện ảo hóa toàn bộ hệ điều hành và môi trường trên các hệ thống khác nhau. Khi hiểu rõ điều này, tôi đã điều chỉnh lại kỳ vọng của mình.
Máy tính xách tay hiển thị giao diện Docker, minh họa sự khác biệt giữa Docker và máy ảo
2. Container Không Phải Lúc Nào Cũng “Một Kích Thước Cho Tất Cả”
Trong Home Lab của mình, tôi thường chạy các container trên Raspberry Pi để thử nghiệm những cái mới. Tôi đã rất ngạc nhiên khi container của Obsidian không chạy được trên Pi. Khi điều tra, tôi phát hiện ra một trong những phụ thuộc được liệt kê của nó (KasmVNC) không hoạt động trên kiến trúc ARM64. Trường hợp ngoại lệ này gợi nhớ đến vấn đề “chạy được trên máy tôi” nổi tiếng, và khiến tôi bất ngờ, vì Docker được quảng cáo là mang lại sự nhất quán và tin cậy.
Tuy nhiên, tôi đã học được rằng không phải tất cả các container đều được xây dựng giống nhau, và kiến trúc CPU được hỗ trợ đôi khi rất quan trọng. Ví dụ, tôi chỉ có thể chạy các container x86 trên máy tính dựa trên ARM sau khi định nghĩa đúng cơ chế giả lập (emulation). Nhưng điều này chỉ hoạt động khi container có liên quan với các phụ thuộc và thư viện được xây dựng tương ứng. Đó là lý do tại sao tôi không còn sử dụng tùy tiện từ khóa latest
trong địa chỉ hình ảnh container nữa.
Ảnh chụp màn hình lệnh thêm người dùng Docker và tạo nhóm Docker trên Raspberry Pi, minh họa vấn đề kiến trúc
3. Nhiều Cách Để Triển Khai Container
Các lệnh Docker cho phép tôi chạy container từ Terminal một cách tiện lợi, nhưng đôi khi tôi vẫn bối rối khi không có gì xảy ra. Đó là vì việc chỉnh sửa cú pháp của một lệnh docker run
dài rất khó khăn, và tôi thường mắc lỗi về định dạng. Ngay cả khi tôi sử dụng trình soạn thảo văn bản để cá nhân hóa một số cấu hình trong lệnh, chúng vẫn thường thất bại khi thực thi.
Đó là lý do tôi cảm thấy thoải mái hơn khi sử dụng Docker Compose, nhờ vào kinh nghiệm chỉnh sửa các tệp cấu hình YAML. Với một trình soạn thảo văn bản như Sublime Text, tôi không mất nhiều thời gian để điền vào một tệp YAML. Mặc dù Docker Compose lý tưởng để cấu hình và chạy nhiều container cùng một lúc, tôi vẫn dùng nó để cấu hình các container đơn lẻ.
Ví dụ lệnh docker run được thực thi từ Terminal, một cách để triển khai container
4. Các Giá Trị Cấu Hình Có Thể Tùy Chỉnh Khi Triển Khai
Nhiều dự án trên GitHub đã bao gồm các lệnh Docker và mã Docker Compose trong phương pháp cài đặt của họ. Khi mới bắt đầu, tôi thường sao chép và thử chạy chúng, nhưng cuối cùng lại thất vọng. Theo thời gian, tôi đã học cách tùy chỉnh một số giá trị nhất định để phù hợp với mục tiêu và bản chất của container. Ví dụ, việc xác định người dùng và nhóm có quyền truy cập vào một container cụ thể đã giúp tôi bỏ qua việc cấp quyền sudo cho tài khoản đó.
Trong hầu hết các trường hợp, chỉ các giá trị trước dấu hai chấm trong một script hoặc lệnh là có thể tùy chỉnh. Tuy nhiên, một số giá trị có thể được định nghĩa chung, như múi giờ (Timezone). Việc thiết lập các thư mục nội bộ để lưu dữ liệu container và tệp cấu hình thì phức tạp hơn. Nhưng chúng giúp lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn ngay cả khi container gặp sự cố.
5. Kết Nối Mạng Giữa Các Container Có Thể Phức Tạp
Khi triển khai các container bằng dòng lệnh Docker, tôi đã từng nghĩ rằng chúng sẽ tự động giao tiếp với nhau. Nhưng thực tế không phải vậy. Mỗi container được triển khai bằng lệnh docker run
hoạt động trên một mạng bridge mặc định. Các container này có thể nói chuyện với nhau bằng địa chỉ IP, nhưng không thể khám phá các container khác bằng hostname trên cùng mạng bridge đó.
Để khắc phục hạn chế này, tôi bắt đầu sử dụng tệp YAML của Docker Compose để tự động kết nối các container vào cùng một mạng. Ngoài ra, nó cho phép khám phá các dịch vụ theo tên trên mạng chia sẻ. Vì vậy, tôi tạo các mạng cô lập cho các ứng dụng cụ thể khi không muốn phải xử lý từng địa chỉ IP riêng lẻ, chủ yếu vì chúng thay đổi mỗi khi container khởi động lại.
Sơ đồ minh họa cơ chế mạng giữa các container trong Docker, một khía cạnh phức tạp cần lưu ý
6. Các Công Cụ Bên Thứ Ba Để Quản Lý Container
Ứng dụng Docker Desktop là một công cụ tuyệt vời trên môi trường máy tính để bàn như Windows, macOS và Linux. Tuy nhiên, khi quản lý blog của tôi trên một VPS (Máy Chủ Riêng Ảo), tôi lại ưa thích cách tiếp cận không có giao diện đồ họa. Điều đó đã truyền cảm hứng cho tôi sử dụng Docker từ dòng lệnh trên Raspberry Pi hoặc các máy tính bảng đơn (SBCs) khác. Khi tôi thiếu giao diện đồ họa cho các container, tôi đã thử Podman và Portainer để quản lý chúng.
Việc vận hành nhiều container trong Home Lab của tôi mang lại cái nhìn chân thực về cách sử dụng chúng trong một môi trường chuyên nghiệp, giống như doanh nghiệp. Sắp tới, tôi sẽ thử nghiệm với Docker Swarm để quản lý các container của mình và đảm bảo mọi thứ chạy trơn tru.
Nắm Vững Những Điều Tinh Tế Sẽ Nâng Cao Trải Nghiệm Container Hóa
Nhìn lại, tôi nhận ra rằng mình đã học những điều này một cách khó khăn, nhưng bạn thì không cần phải vậy. Mặc dù kỹ năng lập trình của tôi còn hạn chế, tôi vẫn nhiệt tình tự host và thử nghiệm nhiều ứng dụng khác nhau. Ước gì tôi đã biết những sắc thái của container hóa sớm hơn, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian xử lý sự cố Docker container.
Với sự giúp đỡ và gợi ý từ đồng nghiệp và các diễn đàn, tôi tự tin sử dụng Docker trên mọi nền tảng có thể. Dù bạn mới bắt đầu hay vẫn đang cân nhắc sử dụng Docker, tôi thực sự khuyên bạn nên tập trung vào các kiến thức cơ bản để tiết kiệm thời gian và chạy một số ứng dụng tự host tốt nhất dưới dạng container.